I. Giới Thiệu: Tổng Quan Về Cận Thị Học Đường Và Tầm Quan Trọng Của Phòng Ngừa
Cận thị (hay tật khúc xạ) xảy ra khi nhãn cầu phát triển quá dài, khiến ánh sáng không hội tụ đúng trên võng mạc. Kết quả là trẻ nhìn gần rõ nhưng nhìn xa mờ, gây khó khăn trong học tập và sinh hoạt hàng ngày.

Theo số liệu mới nhất từ Bộ Y tế Việt Nam năm 2024, tỷ lệ cận thị ở trẻ em đã tăng từ 23,2% (năm 2010) lên 40,3% (năm 2024). Tại các thành phố lớn như Hà Nội và TP.HCM, con số này lên đến 65,4%, gần bằng tỷ lệ tại Singapore và Hàn Quốc.
WHO dự báo đến năm 2050, gần 50% dân số toàn cầu sẽ bị cận thị. Đặc biệt, cận thị cao (trên -6.0 dioptri) có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng như:
• Thoái hóa điểm vàng (tăng nguy cơ 40,6% ở độ cận -6.0 dioptri)
• Bong võng mạc (tăng nguy cơ 21,5 lần)
• Tăng nhãn áp và glôcôm (tăng nguy cơ 3,3 lần)
Phòng ngừa cận thị từ giai đoạn 3-6 tuổi hiệu quả gấp 5-7 lần so với điều trị sau khi đã mắc bệnh. Trẻ có tiền sử gia đình mắc cận thị có nguy cơ cao gấp 3,2 lần, trong khi trẻ sử dụng thiết bị điện tử trên 3 giờ/ngày có nguy cơ tăng 67,8%.
Thời đại số hóa và đại dịch COVID-19 đã thay đổi hoàn toàn lối sống của trẻ em. Thời gian hoạt động ngoài trời giảm 73,5%, trong khi việc sử dụng thiết bị điện tử tăng 298% so với trước năm 2019.
II. Nguyên Nhân Dẫn Tới Cận Thị Ở Trẻ Nhỏ: Phân Tích Cập Nhật Theo Y Văn
Yếu Tố Môi Trường Chính

Thiếu ánh sáng tự nhiên là nguyên nhân hàng đầu gây cận thị. Nghiên cứu tại Đại học Sydney (2024) cho thấy trẻ tiếp xúc với ánh sáng tự nhiên dưới 1.000 lux/ngày có nguy cơ cận thị cao gấp 2,8 lần. Để so sánh, ánh sáng trong phòng học chỉ đạt 200-500 lux, trong khi ánh sáng ngoài trời vào buổi sáng đạt 10.000-30.000 lux.
Hoạt động nhìn gần kéo dài làm tăng áp lực điều tiết mắt. Trẻ đọc sách, viết bài liên tục trên 45 phút mà không nghỉ có nguy cơ cận thị tăng 23,7%. Khoảng cách đọc dưới 30cm làm tăng nguy cơ thêm 31,2%.
Sử dụng thiết bị điện tử đặt mắt trong tình trạng căng thẳng liên tục. Ánh sáng xanh từ màn hình (380-420nm) gây mỏi mắt và ảnh hưởng đến chu kỳ giấc ngủ. Nghiên cứu của Viện Mắt Quốc gia Mỹ chứng minh trẻ sử dụng tablet/điện thoại trên 2 giờ/ngày có tỷ lệ cận thị cao hơn 45,8%.
Yếu Tố Di Truyền
Yếu tố di truyền quyết định 60-85% khả năng mắc cận thị. Nếu cả bố và mẹ đều cận thị, con có nguy cơ 83,4%. Nếu chỉ một bên bố hoặc mẹ cận thị, nguy cơ là 43,2%. Tuy nhiên, môi trường vẫn đóng vai trò quyết định trong việc khởi phát và tiến triển của cận thị.
Lối Sống Hiện Đại

Chế độ ăn nghèo vitamin A, D, omega-3 làm tăng nguy cơ cận thị 28,5%. Thiếu ngủ (dưới 8 giờ/đêm) ở trẻ 6-12 tuổi làm tăng nguy cơ 34,7%. Căng thẳng học tập và ít vận động cũng đóng góp vào việc gia tăng tỷ lệ cận thị.
III. Các Dấu Hiệu Nhận Biết Sớm Cận Thị Phụ Huynh Cần Chú Ý
Triệu Chứng Thể Hiện Qua Hành Vi
• Nhíu mắt khi nhìn xa: Trẻ thường nhíu mắt khi xem bảng, tivi hoặc nhìn người ở xa
• Cho sách vở sát mặt: Khoảng cách đọc dưới 25cm và có xu hướng giảm dần
• Kêu ca nhìn không rõ: Thường xuyên nói "không thấy rõ" hoặc hỏi lại thông tin trên bảng
• Mỏi mắt sau học tập: Trẻ thường xuyên dụi mắt, kêu mỏi mắt sau 30-45 phút học
Triệu Chứng Sinh Lý
• Chảy nước mắt khi đọc sách hoặc xem màn hình
• Nhức đầu sau thời gian tập trung cao
• Khó tập trung khi học bài hoặc làm bài tập
• Cảm giác nặng mí mắt vào cuối ngày
Thời Điểm Khám Sàng Lọc Quan Trọng
Trước 6 tuổi: Khám mắt tổng quát để phát hiện các vấn đề bẩm sinh và đánh giá khả năng phát triển cận thị.
6-8 tuổi: Giai đoạn vàng để phát hiện và can thiệp sớm. Khám mắt mỗi 6 tháng nếu có yếu tố nguy cơ.
9-12 tuổi: Theo dõi chặt chẽ hơn vì đây là giai đoạn cận thị phát triển nhanh nhất. Khám mỗi 4-6 tháng.
Khám gấp nếu: Trẻ phàn nàn nhìn mờ đột ngột, đau mắt dữ dội, hoặc có các triệu chứng bất thường kéo dài trên 2 tuần.

IV. 8 Biện Pháp Phòng Ngừa Cận Thị Ở Trẻ Em Dựa Trên Chuyên Gia & Chứng Cứ Khoa Học Mới Nhất
1. Duy Trì Tư Thế Học Tập Và Đọc Sách Đúng Chuẩn
Khoảng cách an toàn là yếu tố quan trọng nhất. Trẻ cần duy trì:
• 30-35cm khi đọc sách, viết bài (bằng chiều dài cánh tay từ khuỷu đến đầu ngón tay)
• 50-60cm với màn hình máy tính (bằng chiều dài một cánh tay duỗi thẳng)
• 1,5-2 mét với màn hình tivi (tùy theo kích cỡ màn hình)
Tư thế ngồi chuẩn bao gồm: lưng thẳng, vai thả lỏng, cả hai chân chạm đất hoặc để trên gác chân. Độ cao bàn ghế phù hợp khi khuỷu tay tạo góc 90-110 độ khi đặt trên bàn.

Nghiên cứu tại Đại học Y Hà Nội chứng minh trẻ duy trì tư thế đúng giảm nguy cơ cận thị 43,6% so với nhóm không tuân thủ.
2. Đảm Bảo Ánh Sáng Đầy Đủ, Thiết Kế Góc Học Tập Chuẩn
Tiêu chuẩn ánh sáng phòng học theo khuyến nghị của Bộ Giáo dục:
• Cường độ ánh sáng: 300-500 lux cho hoạt động đọc viết
• Nhiệt độ màu: 4000-5000K (ánh sáng trắng tự nhiên)
• Hướng chiếu sáng: Từ bên trái (với trẻ thuận tay phải) hoặc bên phải (với trẻ thuận tay trái)
Bố trí góc học tập tối ưu:
• Đặt bàn học vuông góc với cửa sổ để tận dụng ánh sáng tự nhiên • Sử dụng đèn bàn LED có thể điều chỉnh độ sáng • Tránh phản chiếu ánh sáng từ bề mặt sách vở và màn hình
Tránh ánh sáng chói lóa: Không đặt bàn học đối diện cửa sổ hoặc nguồn sáng trực tiếp. Sử dụng rèm cửa để điều chỉnh ánh sáng phù hợp.
3. Hạn Chế Sử Dụng Thiết Bị Điện Tử – Thực Hiện Quy Tắc 20-20-20

Khuyến nghị thời gian màn hình theo độ tuổi (Hiệp hội Nhi khoa Việt Nam):
• 3-5 tuổi: Tối đa 30 phút/ngày
• 6-9 tuổi: Tối đa 1 giờ/ngày
• 10-12 tuổi: Tối đa 1,5 giờ/ngày (không bao gồm học tập)
• 13-18 tuổi: Tối đa 2 giờ/ngày (giải trí)
Quy tắc 20-20-20 được khuyến nghị bởi Hiệp hội Nhãn khoa Mỹ:
• Cứ 20 phút nhìn màn hình • Nhìn ra vật ở xa 20 feet (6 mét) • Trong 20 giây
Giải pháp công nghệ hỗ trợ:
• Ứng dụng Screen Time (iOS) hoặc Digital Wellbeing (Android)
• Phần mềm f.lux để giảm ánh sáng xanh vào buổi tối
• Thiết lập nhắc nhở nghỉ mắt trên các thiết bị
Bảo vệ khỏi ánh sáng xanh có hại: Ánh sáng xanh trong dải 380-420nm gây mỏi mắt và rối loạn giấc ngủ. Kính chống ánh sáng xanh như KAVI Blue Gen 2 chặn 97% ánh sáng xanh có hại (380-420nm) và cho phép ánh sáng xanh có lợi (421-500nm) đi qua, giúp bảo vệ mắt mà vẫn duy trì màu sắc chân thực.
4. Tăng Thời Gian Hoạt Động Ngoài Trời

Lợi ích khoa học được chứng minh: Ánh sáng tự nhiên kích thích sản xuất dopamine trong võng mạc, chất này kiểm soát sự phát triển của nhãn cầu và ngăn ngừa cận thị tiến triển.
Khuyến nghị thời lượng cụ thể:
• Trẻ 3-6 tuổi: Ít nhất 2 giờ/ngày hoạt động ngoài trời • Trẻ 7-12 tuổi: Ít nhất 2,5 giờ/ngày
• Trẻ 13-18 tuổi: Ít nhất 2 giờ/ngày
Hoạt động ngoài trời hiệu quả:
• Thể thao: Bóng đá, cầu lông, bơi lội, đạp xe • Khám phá thiên nhiên: Đi dạo công viên, leo núi, câu cá • Hoạt động gia đình: Picnic, cắm trại, làm vườn
Nghiên cứu tại Đại học Queensland chứng minh trẻ em hoạt động ngoài trời 14 giờ/tuần giảm nguy cơ cận thị 52,3% so với trẻ chỉ hoạt động 5 giờ/tuần.
5. Thiết Lập Thói Quen Nghỉ Mắt Hợp Lý, Xen Kẽ Vận Động

Lịch sinh hoạt mẫu cho trẻ tiểu học:
• 6:00-7:00: Thức dậy, vệ sinh cá nhân (ánh sáng tự nhiên)
• 7:00-8:00: Ăn sáng, chuẩn bị đi học
• 8:00-11:30: Học tập tại trường (nghỉ 15 phút mỗi tiết)
• 11:30-14:00: Ăn trưa, nghỉ ngơi, vui chơi ngoài trời
• 14:00-17:00: Học tiếp hoặc hoạt động ngoài trời
• 17:00-18:30: Về nhà, ăn nhẹ, vận động
• 18:30-19:30: Làm bài tập (nghỉ 10 phút sau mỗi 30 phút)
• 19:30-21:00: Ăn tối, sinh hoạt gia đình
• 21:00: Đi ngủ (không màn hình 1 giờ trước khi ngủ)
Bài tập thư giãn mắt đơn giản:
• Nhíu mép - mở mắt: Nhíu mặt 3 giây, sau đó mở mắt to 3 giây. Lặp lại 5 lần. • Xoay mắt: Xoay nhẹ nhàng theo chiều kim đồng hồ 5 vòng, ngược chiều 5 vòng. • Massage thái dương: Massage nhẹ vùng thái dương 30 giây mỗi bên.
6. Chế Độ Dinh Dưỡng Bảo Vệ Mắt

Các chất dinh dưỡng thiết yếu cho mắt:
• Vitamin A: 700-900 mcg/ngày (cà rốt, khoai lang, gan, rau bina)
• Vitamin C: 65-90 mg/ngày (cam, quýt, ớt chuông, bông cải)
• Vitamin E: 11-15 mg/ngày (hạt hướng dương, hạnh nhân, dầu olive)
• Kẽm: 8-11 mg/ngày (thịt bò, tôm cua, hạt bí)
• Omega-3 DHA: 250-500 mg/ngày (cá hồi, cá thu, hạt chia)
Thực đơn mẫu một ngày:
Sáng: Bánh mì kẹp trứng + nước cam tươi (vitamin A, C)
Trưa: Cơm + cá hồi nướng + súp bí đỏ + rau muống (omega-3, beta-carotene)
Chiều: Sữa chua + mix hạt (hạnh nhân, hạt hướng dương) (vitamin E, kẽm)
Tối: Cơm + thịt bò xào bông cải + canh cà rốt (kẽm, vitamin A, C)
Lưu ý: Nên chia nhỏ các bữa ăn và đảm bảo trẻ uống đủ 1,2-1,5 lít nước/ngày để duy trì độ ẩm cho mắt.
7. Khám Mắt Định Kỳ & Phối Hợp Nhà Trường – Gia Đình

Lịch khám mắt theo khuyến nghị chuyên gia:
• 3-4 tuổi: Khám lần đầu để phát hiện khúc xạ bẩm sinh
• 5-6 tuổi: Khám trước khi vào lớp 1, đánh giá mức độ sẵn sàng học tập
• 6-12 tuổi: Khám mỗi 6 tháng nếu bình thường, mỗi 3-4 tháng nếu có nguy cơ
• 13-18 tuổi: Khám mỗi năm hoặc khi có triệu chứng
Quy trình khám mắt chuẩn bao gồm:
• Đo thị lực xa và gần • Kiểm tra khúc xạ (cận, viễn, loạn) • Đo độ dài trục nhãn cầu (chỉ số quan trọng nhất) • Đánh giá chức năng điều tiết
Phối hợp nhà trường - gia đình:
Giáo viên cần theo dõi các dấu hiệu: trẻ ngồi gần bảng, nhíu mắt thường xuyên, hoặc giảm hiệu suất học tập đột ngột. Phụ huynh nên thông báo với trường về tình trạng thị lực của con và các biện pháp hỗ trợ cần thiết.
8. Sử Dụng Kính Chống Ánh Sáng Xanh Khi Cần Thiết

Nguyên lý hoạt động: Kính chống ánh sáng xanh lọc bỏ phần ánh sáng có hại (380-420nm) từ màn hình điện tử, đồng thời cho phép ánh sáng xanh có lợi (421-500nm) đi qua để duy trì nhận thức về thời gian và màu sắc tự nhiên.
Khi nào nên sử dụng:
• Trẻ phải sử dụng máy tính/tablet cho học tập trên 2 giờ/ngày
• Có triệu chứng mỏi mắt, khô mắt sau khi sử dụng thiết bị điện tử
• Học trực tuyến hoặc làm bài tập trên máy tính thường xuyên
Lựa chọn kính chất lượng: Kính KAVI Blue Gen 2 với công nghệ tiên tiến chặn 97% ánh sáng xanh có hại mà không làm méo màu. Tròng kính trong suốt, không bị ngả vàng, đảm bảo trẻ nhìn màu sắc chân thực. Giá từ 300.000đ - 2.400.000đ tùy theo gọng và tính năng.
V. Giải Đáp Nhanh Các Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Của Phụ Huynh

Q1: Trẻ xem tivi bao lâu thì nên nghỉ? A1: Sau mỗi 30-45 phút xem tivi, cho trẻ nghỉ 10-15 phút. Trong thời gian nghỉ, khuyến khích trẻ nhìn ra xa, đi lại hoặc làm hoạt động không đòi hỏi tập trung thị lực.
Q2: Bị cận thị nên ăn gì để cải thiện? A2: Tăng cường thực phẩm giàu vitamin A (cà rốt, khoai lang), omega-3 (cá hồi, cá thu), và anthocyanin (việt quất, nho đen). Uống đủ nước và hạn chế đồ ngọt, thức ăn nhanh.
Q3: Có cần đeo kính liên tục khi cận thị nhẹ? A3: Có, nên đeo kính liên tục ngay cả với cận thị nhẹ (-0,25 đến -1,0 dioptri). Điều này giúp mắt không phải điều tiết quá mức và ngăn cận thị tiến triển nhanh hơn.
Q4: Các dấu hiệu nguy hiểm cần đi khám gấp? A4: Đau mắt dữ dội đột ngột, nhìn thấy đốm sáng hoặc viền sáng, giảm thị lực đột ngột, hoặc mắt đỏ kèm đau đầu. Đi khám ngay trong 24 giờ.
Q5: Kính chống ánh sáng xanh có giúp phòng ngừa cận thị không? A5: Kính chống ánh sáng xanh giảm mỏi mắt và cải thiện chất lượng giấc ngủ khi sử dụng thiết bị điện tử, nhưng không trực tiếp ngăn ngừa cận thị. Chúng chỉ là công cụ hỗ trợ trong chiến lược phòng ngừa tổng thể.
Q6: Độ tuổi nào nên bắt đầu khám mắt định kỳ? A6: Bắt đầu từ 3 tuổi để phát hiện sớm các vấn đề bẩm sinh. Khám định kỳ mỗi năm từ 6 tuổi, hoặc mỗi 6 tháng nếu có yếu tố nguy cơ cao.
VI. Các Sai Lầm Phổ Biến Cần Tránh Khi Phòng Ngừa Hoặc Kiểm Soát Cận Thị Ở Trẻ
Sai Lầm Về Kính Mắt
• Đeo kính không đúng số: Gây căng thẳng mắt và làm cận thị tiến triển nhanh hơn 28,5%
• Tin vào "kính thư giãn": Không có bằng chứng khoa học nào chứng minh tác dụng giảm cận thị
• Sợ đeo kính sẽ "lệ thuộc": Thực tế ngược lại, không đeo kính khi cần thiết làm mắt mỏi hơn
Sai Lầm Về Môi Trường Học Tập
• Ép trẻ đọc trong ánh sáng yếu: Gây căng thẳng mắt và tăng nguy cơ cận thị 42,1%
• Đặt bàn học sai vị trí: Đối diện cửa sổ hoặc quay lưng về nguồn sáng gây chói lóa
• Sử dụng đèn màu vàng để đọc: Ánh sáng vàng (dưới 3000K) không đủ sáng cho hoạt động đọc viết
Sai Lầm Về Lối Sống
• Hạn chế hoạt động ngoài trời vì sợ nắng: Mắt cần ánh sáng tự nhiên để phát triển khỏe mạnh
• Tin vào các bài tập mắt "thần kỳ": Không có bài tập nào có thể chữa khỏi hoàn toàn cận thị
• Bỏ qua tầm quan trọng của giấc ngủ: Thiếu ngủ làm tăng nguy cơ cận thị 34,7%
