• Số 14, Ngõ 421/4 đường Hoàng Quốc Việt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội
  • Hotline:0915500899
Kính Bảo Vệ Mắt Khi Dùng Máy Tính Hàng Đầu Việt Nam

Tìm Hiểu Về Loạn Thị: Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Cách Điều Trị & Phòng Ngừa

17:25 - 05/09/2025 Hoàng Hoài Sơn

Loạn thị là tật khúc xạ phổ biến ảnh hưởng đến hàng triệu người. Bài viết này cung cấp kiến thức toàn diện về nguyên nhân, triệu chứng, phương pháp chẩn đoán và các lựa chọn điều trị hiện đại giúp bạn có cái nhìn rõ ràng về tình trạng này và đưa ra quyết định sáng suốt cho sức khỏe thị giác.


1. Tổng Quan Về Loạn Thị

Loạn thị là tật khúc xạ mắt xảy ra khi giác mạc hoặc thủy tinh thể có hình dạng bất thường, khiến ánh sáng không hội tụ đúng trên võng mạc. Điều này gây ra hình ảnh mờ hoặc méo ở mọi khoảng cách nhìn.

Theo nghiên cứu của Tổ chức Y tế Thế giới, khoảng 28% dân số thế giới mắc loạn thị ở các mức độ khác nhau. Tại Việt Nam, tỷ lệ này dao động từ 15-25% dân số, với xu hướng gia tăng ở trẻ em và thanh thiếu niên.

1.1. Loạn Thị Là Gì? Định Nghĩa Dễ Hiểu

Loạn thị là tình trạng mắt không thể tập trung ánh sáng đều vào một điểm trên võng mạc. Thay vì hội tụ thành một điểm rõ nét, ánh sáng tạo thành nhiều điểm hoặc đường mờ, khiến thị lực bị ảnh hưởng.

Ví dụ: Khi nhìn một chiếc đồng hồ, người bị loạn thị có thể thấy kim giờ rõ hơn kim phút, hoặc các số từ 12 đến 6 rõ hơn các số từ 3 đến 9.

1.2. So Sánh Giác Mạc Bình Thường Vs. Giác Mạc Loạn Thị

Giác mạc bình thường: Có hình cầu đều như quả bóng bàn, khúc xạ ánh sáng đồng đều theo mọi hướng.

Giác mạc loạn thị: Có hình oval hoặc bất thường như quả bóng bầu dục, khúc xạ ánh sáng không đều, tạo ra nhiều điểm hội tụ trên võng mạc.

1.3. Tỷ Lệ Mắc Loạn Thị & Các Đối Tượng Nguy Cơ Cao

Các nhóm có nguy cơ cao mắc loạn thị:

  • Trẻ em có tiền sử gia đình: 75% trẻ có bố mẹ bị loạn thị sẽ mắc tình trạng tương tự
  • Người từ 40 tuổi trở lên: Thay đổi hình dạng giác mạc theo tuổi tác
  • Người có tiền sử chấn thương mắt: Sẹo giác mạc, phẫu thuật mắt trước đó

2. Giải Thích Khoa Học Về Loạn Thị

2.1. Cơ Chế Khúc Xạ Ánh Sáng Trong Mắt Bình Thường

Trong mắt khỏe mạnh, ánh sáng đi qua giác mạc và thủy tinh thể được khúc xạ chính xác để hội tụ thành một điểm duy nhất trên võng mạc. Quá trình này tạo ra hình ảnh rõ nét được truyền đến não qua dây thần kinh thị giác.

2.2. Loạn Thị: Cơ Chế Hình Thành & Hậu Quả Quang Học

Cơ chế hình thành: Khi giác mạc hoặc thủy tinh thể có hình dạng bất đối xứng, ánh sáng không được khúc xạ đều theo mọi hướng. Thay vì tạo một điểm hội tụ, ánh sáng tạo ra nhiều đường hoặc điểm khác nhau trên võng mạc.

Hậu quả: Não nhận được tín hiệu mờ và méo, gây khó khăn trong việc nhận diện hình ảnh, đặc biệt với các chi tiết nhỏ như văn bản hoặc biển báo.

2.3. Các Kiểu Loạn Thị Thường Gặp

Ba loại loạn thị chính:

  • Loạn thị giác mạc: Do hình dạng bất thường của giác mạc (95% trường hợp)
  • Loạn thị thủy tinh thể: Do thủy tinh thể có hình dạng không đều (5% trường hợp)
  • Loạn thị hỗn hợp: Kết hợp cả hai nguyên nhân trên

2.4. So Sánh Loạn Thị, Cận Thị, Viễn Thị

Đặc điểm Loạn Thị Cận Thị Viễn Thị
Nguyên nhân chính Giác mạc bất đối xứng Nhãn cầu dài Nhãn cầu ngắn
Triệu chứng điển hình Mờ ở mọi khoảng cách Mờ ở xa, rõ ở gần Mờ ở gần, rõ ở xa
Phương pháp điều trị Kính trụ, LASIK Kính cận, LASIK Kính lão, LASIK
Độ tuổi thường gặp Mọi lứa tuổi Trẻ em, thanh thiếu niên Người trên 40 tuổi

 

3. Nguyên Nhân Gây Loạn Thị

3.1. Di Truyền Và Bẩm Sinh

Di truyền đóng vai trò quyết định trong 85% trường hợp loạn thị. Nghiên cứu từ Đại học Harvard (2023) xác định 23 gen liên quan trực tiếp đến hình dạng giác mạc và khả năng khúc xạ ánh sáng.

Dữ kiện y khoa mới nhất: Trẻ có cả bố và mẹ bị loạn thị có 78% khả năng mắc tình trạng này. Con số này giảm xuống 40% nếu chỉ một bên bố hoặc mẹ bị loạn thị.

3.2. Nguyên Nhân Mắc Phải

Chấn thương mắt: Va đập, trầy xước giác mạc có thể thay đổi hình dạng và gây loạn thị vĩnh viễn. Khoảng 12% trường hợp loạn thị xuất phát từ chấn thương.

Phẫu thuật mắt: Các ca phẫu thuật như cắt bỏ màng nhầy, ghép giác mạc có thể để lại sẹo và gây loạn thị. Tỷ lệ này dao động từ 5-8% tùy theo kỹ thuật phẫu thuật.

Bệnh lý giác mạc: Viêm giác mạc, loét giác mạc, và hội chứng Keratoconus là ba nguyên nhân hàng đầu gây loạn thị mắc phải.

3.3. Quan Niệm Sai Lầm

Đọc sách thiếu sáng và ngồi gần màn hình KHÔNG gây loạn thị. Nghiên cứu từ Viện Mắt Quốc gia Mỹ khẳng định các hoạt động này chỉ có thể gây mỏi mắt tạm thời, không thay đổi hình dạng giác mạc.

Ba quan niệm sai lầm phổ biến:

  • Đọc trong ánh sáng yếu gây loạn thị
  • Ngồi gần TV/máy tính gây tật khúc xạ
  • Không đeo kính khi cần thiết làm tăng độ loạn thị

4. Triệu Chứng, Dấu Hiệu Nhận Biết Loạn Thị

4.1. Triệu Chứng Phổ Biến Ở Người Lớn

Nhìn mờ và méo ở mọi khoảng cách là dấu hiệu đặc trưng nhất của loạn thị. Khác với cận thị (mờ ở xa) hay viễn thị (mờ ở gần), loạn thị ảnh hưởng thị lực ở tất cả khoảng cách.

Các triệu chứng khác bao gồm:

  • Thấy hình ảnh đôi: Một vật thể xuất hiện thành 2-3 hình bóng chồng lên nhau
  • Mỏi mắt và nhức đầu: Đặc biệt sau khi làm việc với máy tính hoặc đọc lâu
  • Khó tập trung: Não phải làm việc nhiều hơn để xử lý hình ảnh mờ
  • Hay nheo mắt: Cố gắng tăng độ sâu trường ảnh để nhìn rõ hơn
  • Thấy quầng sáng: Xung quanh nguồn đèn hoặc ánh sáng mạnh

4.2. Triệu Chứng Đặc Trưng Ở Trẻ Nhỏ

Dấu hiệu phụ huynh cần lưu ý:

  • Trẻ thường xuyên cọ mắt và than mỏi mắt
  • Khó khăn trong việc đọc hoặc viết, chữ viết lệch
  • Không thể nhận diện các vật thể ở khoảng cách trung bình (3-5 mét)
  • Nghiêng đầu hoặc nheo mắt khi nhìn tivi, bảng đen
  • Kém tập trung trong học tập, điểm số giảm sút

Quan trọng: Trẻ em thường không biết cách diễn tả tình trạng nhìn mờ, vì vậy phụ huynh cần quan sát hành vi thay vì chỉ dựa vào lời kể của trẻ.

5. Phân Loại Mức Độ Loạn Thị & Mức Ảnh Hưởng

5.1. Phân Loại Theo Diop

Mức độ Dioptre Triệu chứng điển hình Ảnh hưởng đến sinh hoạt
Nhẹ 0.25D - 0.75D Mờ nhẹ, mỏi mắt đôi khi Ít ảnh hưởng, có thể không cần điều trị
Vừa 1.00D - 2.00D Mờ rõ rệt, nhức đầu thường xuyên Cần kính hoặc kính áp tròng
Nặng 2.25D - 3.00D Mờ nhiều, khó đọc, lái xe Bắt buộc điều chỉnh, ảnh hưởng công việc
Rất nặng >3.00D Mờ nghiêm trọng, nhìn đôi Cần điều trị tích cực, có thể phẫu thuật

5.2. Loạn Thị Đơn Thuần, Loạn Thị Hỗn Hợp

Loạn thị đơn thuần: Chỉ có tật khúc xạ loạn thị, không kèm cận thị hay viễn thị. Chiếm 35% tổng số trường hợp loạn thị.

Loạn thị hỗn hợp: Kết hợp với cận thị (loạn thị cận) hoặc viễn thị (loạn thị viễn). Chiếm 65% trường hợp, trong đó loạn thị cận phổ biến hơn (45% so với 20% loạn thị viễn).

5.3. Tác Động Đến Sinh Hoạt, Học Tập, Nguy Cơ Biến Chứng

Ảnh hưởng đến học tập:

  • Giảm 15-25% hiệu quả đọc hiểu ở trẻ em
  • Tăng thời gian hoàn thành bài tập lên 30-40%
  • Khó khăn trong các môn học cần quan sát như Toán hình học, Vật lý

Nguy cơ biến chứng nếu không điều trị:

  • Nhược thị (mắt lười): 18% trẻ em bị loạn thị không điều trị sẽ phát triển nhược thị
  • Lác mắt: 8% trường hợp, đặc biệt khi loạn thị khác biệt lớn giữa hai mắt
  • Hội chứng thị giác máy tính: 65% người làm việc với máy tính bị loạn thị gặp phải

6. Chẩn Đoán Loạn Thị Chính Xác

6.1. Khi Nào Cần Đi Khám Mắt?

Lịch khám định kỳ được khuyến cáo:

  • Trẻ em: 6 tháng tuổi, 3 tuổi, 5 tuổi, sau đó mỗi 2 năm
  • Người trưởng thành: Mỗi 2 năm nếu không có triệu chứng
  • Người trên 60 tuổi: Hàng năm

Cần khám ngay khi xuất hiện:

  • Nhìn mờ đột ngột hoặc tăng nhanh
  • Nhức đầu thường xuyên sau khi sử dụng mắt
  • Mỏi mắt nghiêm trọng, ảnh hưởng công việc
  • Khó khăn lái xe ban đêm do chói sáng

6.2. Phương Pháp Thăm Khám Và Đo Loạn Thị Hiện Đại

Bảng thị lực Snellen: Đo độ sắc nét thị lực cơ bản, xác định mức độ ảnh hưởng của loạn thị.

Keratometry: Đo độ cong giác mạc theo các trục khác nhau, chính xác đến 0.01 dioptre.

Topography giác mạc: Tạo "bản đồ" chi tiết hình dạng toàn bộ bề mặt giác mạc, phát hiện các bất thường nhỏ nhất.

Phoropter và autorefractor: Xác định chính xác độ kính cần thiết, thời gian đo chỉ 5-10 phút.

6.3. Tại Sao Nên Kiểm Tra Mắt Định Kỳ?

Phát hiện sớm hiệu quả hơn 90% khi điều trị loạn thị ở trẻ em dưới 8 tuổi. Sau độ tuổi này, khả năng điều chỉnh thị lực giảm đáng kể do não đã "học" cách xử lý hình ảnh mờ.

Lợi ích của kiểm tra định kỳ:

  • Ngăn ngừa biến chứng nghiêm trọng như nhược thị
  • Phát hiện sớm các bệnh lý mắt khác: glaucoma, đục thủy tinh thể, thoái hóa võng mạc
  • Tối ưu hóa chất lượng cuộc sống và hiệu suất làm việc

7. Các Phương Pháp Điều Trị Loạn Thị Hiện Nay

7.1. Điều Chỉnh Bằng Kính Gọng (Kính Trụ)

Kính trụ là phương pháp đơn giản và hiệu quả nhất để điều chỉnh loạn thị. Tròng kính có độ cong khác nhau theo hai trục, bù đắp cho sự bất đối xứng của giác mạc.

Ưu điểm:

  • Chi phí thấp: 300.000đ - 2.400.000đ cho kính chất lượng cao
  • An toàn tuyệt đối, không xâm lấn
  • Có thể kết hợp kính chống ánh sáng xanh bảo vệ mắt khỏi màn hình

Nhược điểm:

  • Hạn chế thị trường, đôi khi gây méo hình ảnh ở rìa kính
  • Bất tiện trong hoạt động thể thao
  • Cần thay đổi khi độ loạn thị thay đổi

Lưu ý về kính chống ánh sáng xanh: Kính KAVI với công nghệ BLUE GEN 2 chặn 97% ánh sáng xanh có hại (380-420nm) và cho phép ánh sáng xanh có lợi (421-500nm) đi qua, bảo vệ mắt tối ưu khi sử dụng thiết bị điện tử.

7.2. Kính Áp Tròng Chuyên Biệt (Toric)

Kính áp tròng Toric được thiết kế đặc biệt cho người bị loạn thị, với độ cong khác nhau theo từng vùng để điều chỉnh chính xác tật khúc xạ.

Ưu điểm:

  • Thị trường rộng hơn, không bị hạn chế như kính gọng
  • Thuận tiện cho hoạt động thể thao, bơi lội
  • Thẩm mỹ tốt, không ảnh hưởng ngoại hình

Nhược điểm:

  • Chi phí cao hơn: 800.000đ - 3.500.000đ/năm
  • Nguy cơ nhiễm trùng nếu không vệ sinh đúng cách
  • Cần thời gian thích nghi 1-2 tuần

7.3. Laser Điều Chỉnh Giác Mạc (LASIK, PRK)

LASIK (Laser-Assisted In Situ Keratomileusis) là phương pháp phẫu thuật tái tạo hình dạng giác mạc bằng laser, hiệu quả điều trị loạn thị lên đến 3.00 dioptre.

Quy trình LASIK:

  1. Tạo vạt giác mạc mỏng bằng laser femtosecond
  2. Sử dụng laser excimer loại bỏ mô giác mạc theo thiết kế cá nhân hóa
  3. Đặt lại vạt giác mạc, tự lành trong 24-48 giờ

Hiệu quả: 95% bệnh nhân đạt thị lực 20/20 hoặc tốt hơn sau phẫu thuật. Chi phí: 25-45 triệu đồng/mắt tại Việt Nam.

PRK (Photorefractive Keratectomy) phù hợp với người có giác mạc mỏng hoặc không đủ điều kiện LASIK. Thời gian hồi phục lâu hơn (7-10 ngày) nhưng kết quả dài hạn tương đương.

7.4. Phẫu Thuật Đặt Kính Nội Nhãn

Kính nội nhãn Toric được sử dụng cho các trường hợp loạn thị nặng (>3.00D) hoặc bệnh nhân không phù hợp với LASIK.

Chỉ định:

  • Loạn thị trên 3.00 dioptre
  • Giác mạc quá mỏng cho LASIK
  • Đục thủy tinh thể kèm loạn thị ở người cao tuổi

Ưu điểm: Kết quả ổn định vĩnh viễn, hiệu quả cao với loạn thị nặng.

Chi phí: 40-80 triệu đồng/mắt, bao gồm kính nội nhãn cao cấp.

8. Phòng Ngừa & Chăm Sóc Mắt Loạn Thị

8.1. Biện Pháp Giảm Thiểu Nguy Cơ Phát Sinh Hay Tiến Triển Loạn Thị

Bảo vệ mắt khỏi chấn thương:

  • Đeo kính bảo hộ khi làm việc với máy móc, hóa chất
  • Sử dụng kính thể thao khi chơi tennis, cầu lông, bóng đá
  • Tránh cọ mắt mạnh, đặc biệt khi bị dị ứng

Kiểm soát các bệnh lý về mắt:

  • Điều trị viêm giác mạc, viêm kết mạc kịp thời
  • Kiểm soát bệnh tiểu đường để tránh biến chứng mắt
  • Sử dụng thuốc nhỏ mắt theo chỉ định bác sĩ

8.2. Tác Dụng Của Khám Mắt Định Kỳ, Sàng Lọc Trẻ Em

Chương trình sàng lọc thị lực trẻ em tại các trường học đã phát hiện 85% trường hợp loạn thị ở trẻ 6-12 tuổi, giúp điều trị kịp thời và tránh biến chứng.

Lợi ích sàng lọc sớm:

  • Ngăn ngừa nhược thị ở 90% trường hợp được phát hiện trước 6 tuổi
  • Cải thiện kết quả học tập: điểm trung bình tăng 0.5-0.8 điểm
  • Giảm chi phí điều trị dài hạn xuống 60-70%

8.3. Chế Độ Sinh Hoạt, Dinh Dưỡng Hỗ Trợ Thị Lực

Thực phẩm giàu Vitamin A và chất chống oxy hóa:

  • Cà rót, rau bina, kale: Chứa beta-carotene và lutein bảo vệ võng mạc
  • Cá hồi, cá thu, cá sardine: Omega-3 duy trì độ ẩm cho mắt
  • Quả việt quất, cherry, nho đỏ: Anthocyanin cải thiện lưu thông máu mắt

Thói quen sinh hoạt tốt:

  • Quy tắc 20-20-20: Cứ 20 phút nhìn màn hình, nghỉ 20 giây nhìn vật cách 20 feet (6 mét)
  • Ngủ đủ 7-8 tiếng/đêm: Mắt cần thời gian nghỉ ngơi để tự phục hồi
  • Tập thể dục thường xuyên: Cải thiện lưu thông máu, giảm áp lực nhãn cầu

9. Hỏi – Đáp (FAQ) Về Loạn Thị

Loạn thị có khỏi hoàn toàn được không?

Loạn thị bẩm sinh không thể tự khỏi, nhưng có thể điều chỉnh hiệu quả bằng kính, kính áp tròng hoặc phẫu thuật. Loạn thị do chấn thương có thể cải thiện một phần theo thời gian nếu không để lại sẹo vĩnh viễn.

Trẻ nhỏ loạn thị cha mẹ nên làm gì?

Đưa trẻ đi khám mắt ngay khi phát hiện các dấu hiệu: nheo mắt, nghiêng đầu khi nhìn, kém tập trung. Tuổi vàng điều trị là 3-8 tuổi, khi não vẫn đang phát triển và có thể học cách xử lý tín hiệu thị giác tốt hơn.

Loạn thị có di truyền không?

Có, loạn thị có tính di truyền cao. 78% trẻ có cả bố và mẹ bị loạn thị sẽ mắc tình trạng này. Tuy nhiên, mức độ nghiêm trọng có thể khác nhau và cần được kiểm tra, điều trị cá thể hóa.

Đeo kính loạn thị lâu dài có tác hại không?

Đeo kính đúng độ không có tác hại, ngược lại còn giúp mắt hoạt động hiệu quả hơn và ngăn ngừa mỏi mắt. Quan niệm "đeo kính làm mắt yếu đi" là hoàn toàn sai lầm và không có cơ sở khoa học.

Phẫu thuật chữa loạn thị có rủi ro không?

LASIK có tỷ lệ thành công 98% với các biến chứng nghiêm trọng dưới 0.1%. Rủi ro phổ biến nhất là khô mắt tạm thời (15% trường hợp) và hào quang ánh sáng ban đêm (8% trường hợp), thường tự khỏi sau 3-6 tháng.

Loạn thị với cận thị, viễn thị – phân biệt thế nào?

Cách phân biệt đơn giản:

  • Loạn thị: Mờ ở mọi khoảng cách, hình ảnh méo hoặc kéo dài
  • Cận thị: Mờ ở xa, rõ ở gần, hình ảnh không bị méo
  • Viễn thị: Mờ ở gần, rõ ở xa, mỏi mắt khi đọc

Nhiều người mắc loạn thị hỗn hợp, kết hợp với cận thị hoặc viễn thị, cần khám chuyên khoa để chẩn đoán chính xác.

Tổng Kết & Lời Khuyên Thực Tế

Loạn thị là tật khúc xạ phổ biến nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát và điều trị hiệu quả. Với sự phát triển của công nghệ y học hiện đại, từ kính gọng cơ bản đến phẫu thuật laser tiên tiến, mọi mức độ loạn thị đều có giải pháp phù hợp.

5 điều quan trọng cần nhớ:

  1. Phát hiện sớm là then chốt: Kiểm tra mắt định kỳ, đặc biệt cho trẻ em
  2. Điều trị đúng thời điểm: Trẻ em dưới 8 tuổi có cơ hội điều trị tốt nhất
  3. Lựa chọn phương pháp phù hợp: Tùy theo mức độ, tuổi tác và nhu cầu cá nhân
  4. Chăm sóc mắt toàn diện: Kết hợp điều trị với chế độ sinh hoạt, dinh dưỡng tốt
  5. Theo dõi định kỳ: Loạn thị có thể thay đổi theo thời gian, cần điều chỉnh điều trị

 Nếu bạn hoặc con em mình có các triệu chứng như nhìn mờ, mỏi mắt, nhức đầu thường xuyên, hãy đặt lịch khám mắt với chuyên gia. Sức khỏe thị giác không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống mà còn quyết định tương lai học tập và sự nghiệp.

 

HN: 0915500899
Hỗ trợ tư vấn
DMCA.com Protection Status